Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc akseptabel
gt akseptabelt
Số nhiều akseptable
Cấp so sánh
cao

akseptabel

  1. Có thể chấp nhận, dung nạp được.
    et akseptabelt forslag

Tham khảo sửa