Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ air + -man.

Cách phát âm sửa

  • (Anh) IPA: /ˈeə.mən/
  • (Mỹ) IPA: /ˈer.mən/

Danh từ sửa

airman (số nhiều airmen)

  1. Người lái máy bay, phi công.

Tham khảo sửa