Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
airman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
air
+
-man
.
Cách phát âm
sửa
(
Anh
)
IPA
:
/ˈeə.mən/
Giọng nữ, Luân Đôn
(
tập tin
)
(
Mỹ
)
IPA
:
/ˈer.mən/
Danh từ
sửa
airman
(
số nhiều
airmen
)
Người
lái
máy bay
,
phi công
.
Tham khảo
sửa
"
airman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)