aiguillon
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.ɡɥi.jɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
aiguillon /e.ɡɥi.jɔ̃/ |
aiguillons /e.ɡɥi.jɔ̃/ |
aiguillon gđ /e.ɡɥi.jɔ̃/
- Que thúc (trâu bò).
- (Động vật học) Ngòi chích (của ong).
- (Thực vật học) Gai.
- Cái kích thích, cái khích lệ.
- Le patriotisme est un puissant aiguillon — chủ nghĩa yêu nước là một nhân tố khích lệ mạnh mẽ
Tham khảo sửa
- "aiguillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)