Tiếng Pháp sửa

 
aiguillon

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.ɡɥi.jɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
aiguillon
/e.ɡɥi.jɔ̃/
aiguillons
/e.ɡɥi.jɔ̃/

aiguillon /e.ɡɥi.jɔ̃/

  1. Que thúc (trâu bò).
  2. (Động vật học) Ngòi chích (của ong).
  3. (Thực vật học) Gai.
  4. Cái kích thích, cái khích lệ.
    Le patriotisme est un puissant aiguillon — chủ nghĩa yêu nước là một nhân tố khích lệ mạnh mẽ

Tham khảo sửa