aiguillage
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.ɡɥi.jaʒ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
aiguillage /e.ɡɥi.jaʒ/ |
aiguillages /e.ɡɥi.jaʒ/ |
aiguillage gđ /e.ɡɥi.jaʒ/
- (Đường sắt) Sự bẻ ghi; ghi.
- (Nghĩa bóng) Hướng, phương hướng.
Tham khảo sửa
- "aiguillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)