Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈɡrɑː.nə.mi/

Danh từ sửa

agronomy /ə.ˈɡrɑː.nə.mi/

  1. Nông học.
  2. Nông nghiệp.

Tham khảo sửa