Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæf.tɜː.ˈnuːn/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

afternoon /ˌæf.tɜː.ˈnuːn/

  1. Buổi chiều.
    in the afternoon of one's life — lúc về già
    afternoon farmer — người lười biếng

Tham khảo

sửa