afternoon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæf.tɜː.ˈnuːn/
Hoa Kỳ | [ˌæf.tɜː.ˈnuːn] |
Danh từ
sửaafternoon /ˌæf.tɜː.ˈnuːn/
- Buổi chiều.
- in the afternoon of one's life — lúc về già
- afternoon farmer — người lười biếng
Tham khảo
sửa- "afternoon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)