Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.frɪ.kət/

Danh từ sửa

affricate /ˈæ.frɪ.kət/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm tắc xát.

Tham khảo sửa