affinity
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈfɪ.nə.ti/
Danh từ sửa
affinity /ə.ˈfɪ.nə.ti/
- Mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ).
- Sự giống nhau về tính tình.
- Quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng.
- Sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sự đồng cảm.
- Sự ham thích.
- to have an affinity for something — ham thích ham thích cái gì
- (Hoá học) Ái lực.
- chemical affinity — ái lực hoá học
Tham khảo sửa
- "affinity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)