Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
affermage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
affermage
gđ
Sự
phát canh
; sự
lĩnh canh
.
Sự
cho thuê
để
trưng
quảng cáo
; sự
thuê
để
trưng
quảng cáo
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Sự cho
thầu
(thuê chợ... ); sự
thầu
(thuê chợ... ).
Tham khảo
sửa
"
affermage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)