af
Tiếng Hà Lan
sửaPhó từ
sửaaf
- xuống
- De vrachtwagen reed de berg af.
- Xe vận tải đi xuống núi.
- De vrachtwagen reed de berg af.
- tránh ra, rời xa, không ở đó nữa
- Hij rent van het ongeluk af.
- Anh ấy chạy khỏi chỗ tai nạn.
- De stank is eindelijk van mijn kleren af.
- Rốt cuộc quần áo tôi không thối nữa.
- Hij rent van het ongeluk af.
- không giữ chức vụ nữa
- Daarmee is hij politicus af.
- Vậy hắn không phải là nhà chính trị nữa.
- Daarmee is hij politicus af.
Tính từ
sửaaf (không so sánh được)
- xong
- Ons huis is af.
- Ngôi nhà chúng tôi được xây xong rồi.
- Ons huis is af.
Tiếng Boon
sửaDanh từ
sửaaf
Tiếng Saho
sửaDanh từ
sửaaf
Tham khảo
sửa- Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)
Tiếng Somali
sửaDanh từ
sửaaf