Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
advisor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/əd.ˈvɑɪ.zɜː/
Hoa Kỳ
[əd.ˈvɑɪ.zɜː]
Danh từ
sửa
advisor
/əd.ˈvɑɪ.zɜː/
Người
khuyên bảo
,
người
chỉ bảo
,
cố vấn
.
legal adviser
— cố vấn pháp lý
Tham khảo
sửa
"
advisor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)