Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /əd.ˈvɑɪ.zɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

advisor /əd.ˈvɑɪ.zɜː/

  1. Người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn.
    legal adviser — cố vấn pháp lý

Tham khảo sửa