adversaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ad.vɛʁ.sɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adversaire /ad.vɛʁ.sɛʁ/ |
adversaires /ad.vɛʁ.sɛʁ/ |
Số nhiều | adversaire /ad.vɛʁ.sɛʁ/ |
adversaires /ad.vɛʁ.sɛʁ/ |
adversaire /ad.vɛʁ.sɛʁ/
- Địch thủ, đối thủ; đối phương.
- Người chống đối (một học thuyết, một tập tục).
- "Les adversaires du matérialisme" (Bergson) — những kẻ chống lại chủ nghĩa duy vật
Trái nghĩa
sửa- Allié, ami, partenaire
- partisan
Tham khảo
sửa- "adversaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)