Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ad.vɛʁ.sɛʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít adversaire
/ad.vɛʁ.sɛʁ/
adversaires
/ad.vɛʁ.sɛʁ/
Số nhiều adversaire
/ad.vɛʁ.sɛʁ/
adversaires
/ad.vɛʁ.sɛʁ/

adversaire /ad.vɛʁ.sɛʁ/

  1. Địch thủ, đối thủ; đối phương.
  2. Người chống đối (một học thuyết, một tập tục).
    "Les adversaires du matérialisme" (Bergson) — những kẻ chống lại chủ nghĩa duy vật

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa