Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæd.ˌvɛn.ˈtɪ.ʃəs.li/

Phó từ

sửa

adventitiously /ˌæd.ˌvɛn.ˈtɪ.ʃəs.li/

  1. Xem adventitious

Tham khảo

sửa