adventitiously
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæd.ˌvɛn.ˈtɪ.ʃəs.li/
Phó từ
sửaadventitiously /ˌæd.ˌvɛn.ˈtɪ.ʃəs.li/
- Xem adventitious
Tham khảo
sửa- "adventitiously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
adventitiously /ˌæd.ˌvɛn.ˈtɪ.ʃəs.li/