Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /əd.ˈmɪ.təd.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

admittedly /əd.ˈmɪ.təd.li/

  1. Phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận.
    it's admittedly a thorny question — đó là một vấn đề ai cũng phải thừa nhận là hắc búa

Tham khảo sửa