adieu
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈduː/
Hoa Kỳ | [ə.ˈduː] |
Thán từ
sửaadieu /ə.ˈduː/
Danh từ
sửaadieu /ə.ˈduː/
Tham khảo
sửa- "adieu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.djø/
Thán từ
sửaadieu /a.djø/
- Chào vĩnh biệt.
- Dire adieu à quelque chose — vĩnh biệt (từ bỏ) cái gì
- Adieu, mes chers amis! — chào vĩnh biệt các bạn thân mến!
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
adieu /a.djø/ |
adieux /a.djø/ |
adieu gđ /a.djø/
- Lời chào tạm biệt.
- Un éternel adieu — lời chào vĩnh biệt
- Visite d’adieu — cuộc viếng thăm để chia tay
- Repas d’adieu — tiệc tiễn đưa
- Moment des adieux — giờ phút giã từ
- Faire ses adieux à qqn — giã từ ai
Tham khảo
sửa- "adieu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)