adhésion
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.de.zjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adhésion /a.de.zjɔ̃/ |
adhésions /a.de.zjɔ̃/ |
Số nhiều | adhésion /a.de.zjɔ̃/ |
adhésions /a.de.zjɔ̃/ |
adhésion gc /a.de.zjɔ̃/
- (Vật lý học) Sự dính kết.
- Force d’adhésion — lực dính kết
- Sự tán thành.
- Donner/refuser son adhésion à un projet — tán thành/không tán thành một dự án
- Le projet a recueilli une très large adhésion auprès du public — dự án đã được sự tán thành rất rộng rãi của công chúng
- Sự gia nhập.
- L’adhésion à un syndicat — sự gia nhập một nghiệp đoàn
- L’adhésion d’un nouveau pays à la C.E.E. — sự gia nhập của một quốc gia mới vào Cộng đồng kinh tế châu Âu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "adhésion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)