Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈdɪʃ.nə.li/

Phó từ

sửa

additionally /.ˈdɪʃ.nə.li/

  1. Thêm nữa, ngoài ra.

Tham khảo

sửa