adamseple
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | adamseple | adamseplet |
Số nhiều | adamsepler | adamsepla, adamseplene |
Danh từ
sửaadamseple gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | adamseple | adamseplet |
Số nhiều | adamsepler | adamsepla, adamseplene |
adamseple gđ