adage
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈæ.dɪdʒ/
Danh từ sửa
adage /ˈæ.dɪdʒ/
Tham khảo sửa
- "adage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.daʒ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adage /a.daʒ/ |
adages /a.daʒ/ |
Số nhiều | adage /a.daʒ/ |
adages /a.daʒ/ |
adage gđ /a.daʒ/
Tham khảo sửa
- "adage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)