Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæk.tʃə.ˈweɪ.ʃən/

Danh từ sửa

actuation /ˌæk.tʃə.ˈweɪ.ʃən/

  1. Sự thúc đẩy, sự kích thích.
  2. Sự phát động, sự khởi động (máy).

Tham khảo sửa