acentos agudos
Tiếng Asturias
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửa- Dạng số nhiều của acentu agudu.
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaDanh từ
sửa- Dạng số nhiều của acento agudo.
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˌθentos aˈɡudos/ [aˌθẽn̪.t̪os aˈɣ̞u.ð̞os]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˌsentos aˈɡudos/ [aˌsẽn̪.t̪os aˈɣ̞u.ð̞os]
- Tách âm tiết: a‧cen‧tos a‧gu‧dos
Danh từ
sửa- Dạng số nhiều của acento agudo.