accusé
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.ky.ze/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accusée /a.ky.ze/ |
accusés /a.ky.ze/ |
Số nhiều | accusée /a.ky.ze/ |
accusés /a.ky.ze/ |
accusé /a.ky.ze/
- (Luật học, pháp lý) (kẻ) bị cáo.
- Le banc des accusés — ghế dành cho các bị cáo
- Accusé, levez-vous! — bị cáo, đứng dậy!
- L’accusé a été confronté aux témoins — bị cáo được cho đối chất với các nhân chứng
- L’accusé est condamné, acquitté — bị cáo bị kết án, được tha bổng
- accusé de réception — giấy báo (đã) nhận
- Lettre recommandée avec accusé de réception — thư bảo đảm có hồi báo
Tham khảo sửa
- "accusé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)