accore
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | accore /a.kɔʁ/ |
accore /a.kɔʁ/ |
Giống cái | accore /a.kɔʁ/ |
accore /a.kɔʁ/ |
accore
- Dốc đứng (bờ biển).
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accores /a.kɔʁ/ |
accores /a.kɔʁ/ |
Số nhiều | accores /a.kɔʁ/ |
accores /a.kɔʁ/ |
accore
Từ đồng âm sửa
Tham khảo sửa
- "accore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)