acceptance
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪk.ˈsɛp.tənts/
Danh từ sửa
acceptance /ɪk.ˈsɛp.tənts/
- Sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận.
- Sự thừa nhận, sự công nhận.
- Sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin.
- his statement will not find acceptance — lời tuyên bố của ông ta sẽ không được ai tin
- (Thương nghiệp) Sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán.
- general acceptance — sự nhận thanh toán không cần có điều kiện
- qualified acceptance — sự nhận thanh toán có điều kiện
Thành ngữ sửa
- acceptance of persons:
- Sự thiên vị.
Tham khảo sửa
- "acceptance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)