accentuation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˌsɛnt.ʃə.ˈweɪ.ʃən/
Danh từ
sửaaccentuation /ɪk.ˌsɛnt.ʃə.ˈweɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "accentuation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ak.sɑ̃.tɥa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accentuation /ak.sɑ̃.tɥa.sjɔ̃/ |
accentuation /ak.sɑ̃.tɥa.sjɔ̃/ |
Số nhiều | accentuation /ak.sɑ̃.tɥa.sjɔ̃/ |
accentuation /ak.sɑ̃.tɥa.sjɔ̃/ |
accentuation gc /ak.sɑ̃.tɥa.sjɔ̃/
- Cách đánh dấu.
- (Ngôn ngữ học) Cách đánh trọng âm.
- Sự nhấn mạnh (khi nói, khi đọc).
- Sự tăng; sự rõ nét, sự nổi bật.
Tham khảo
sửa- "accentuation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)