académicien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ka.de.mi.sjɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | académicien /a.ka.de.mi.sjɛ̃/ |
académiciens /a.ka.de.mi.sjɛ̃/ |
Số nhiều | académicien /a.ka.de.mi.sjɛ̃/ |
académiciens /a.ka.de.mi.sjɛ̃/ |
académicien /a.ka.de.mi.sjɛ̃/
- Thành viên của viện hàn lâm, viện sĩ.
- (Hiếm) Hội viên hội văn học nghệ thuật.
- (Sử) Triết gia trường phái Pla-ton.
Tham khảo
sửa- "académicien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)