Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈbrəp.ʃən/

Danh từ sửa

abruption /ə.ˈbrəp.ʃən/

  1. Sự đứt rời, sự gãy rời.

Tham khảo sửa