Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abombaˈmjentos/ [a.β̞õm.baˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧bom‧ba‧mien‧tos

Danh từ

sửa

abombamientos  sn

  1. Dạng số nhiều của abombamiento.