Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abolishment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈbɑː.lɪʃ.mənt/
Danh từ
sửa
abolishment
/ə.ˈbɑː.lɪʃ.mənt/
Sự
thủ tiêu
, sự
bãi bỏ
, sự
huỷ bỏ
.
Tham khảo
sửa
"
abolishment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)