Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abaˈraθes/ [a.β̞aˈra.θes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abaˈrases/ [a.β̞aˈra.ses]
  • (Tây Ban Nha) Vần: -aθes
  • (Mỹ Latinh) Vần: -ases
  • Tách âm tiết: a‧ba‧rra‧ces

Danh từ

sửa

abarraces  sn

  1. Dạng số nhiều của abarraz.