Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aérosol
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.e.ʁɔ.sɔl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
aérosol
/a.e.ʁɔ.sɔl/
aérosols
/a.e.ʁɔ.sɔl/
Số nhiều
aérosol
/a.e.ʁɔ.sɔl/
aérosols
/a.e.ʁɔ.sɔl/
aérosol
gđ
/a.e.ʁɔ.sɔl/
(
Vật lý học
)
Xon
khí
.
(
Y học
)
Thuốc
khí
dung
.
Tham khảo
sửa
"
aérosol
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)