Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật được viết bằng 4 ký tự kanji
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nhật được viết bằng 4 ký tự kanji.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật được viết bằng 4 ký tự kanji”
Thể loại này chứa 34 trang sau, trên tổng số 34 trang.
い
イギリス領インド洋地域
伊豆半島
お
牡鹿半島
渡島半島
か
海南鶏飯
海面上昇
化学元素
鹿児島県
数右衛門
仮想機械
神奈川県
き
紀伊半島
巨大都市
こ
恋に上下の隔てなし
宮保鶏丁
さ
薩摩川内
し
杏仁豆腐
せ
瀬戸内海
た
大東諸島
ち
提灯鮟鱇
つ
津波警報
て
手織の着物
な
夏泊半島
南蛮烏瓜
ね
根室半島
の
野付半島
能登半島
ひ
百科事典
ほ
房総半島
み
三浦半島
よ
洋の東西を問わず
与那国島
わ
矮小銀河
和歌山県