Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ có nghĩa bóng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Từ có nghĩa bóng”
Thể loại này chứa 68 trang sau, trên tổng số 68 trang.
@
Bản mẫu:@bóng
A
aliá
amigo
Â
ânonner
B
babysit
bara brith
basileiolatry
bến
bond
C
call
card
choại
compact
compass
con dao hai lưỡi
con rối
công phu
crash
crâne
cross-section
cushion
Đ
đơn thương độc mã
E
éclat
F
film
flat
fold
four
G
Goliath
grace note
grass
gratter
green
ground
H
halfway
hash
homme-orchestre
horn
I
IBM
intact
K
keel
L
lavar
lift
limpiar
limpio
lô cốt
M
manoeuvre
Mars
May
moăn
N
navel-gazing
O
ola
P
palaver
pan
pen
pit
platform
pole
R
reach
register
S
sommeil
steel
sun
surface
T
trace
troll
trot
V
vắng như chùa Bà Đanh
W
wholesale