Thể loại:Chữ Hán bộ 一
- Tên Hán Việt: nhất
- Bính âm: yi
- Ý nghĩa: (số) một
- Tên Triều Tiên của 一: 한 일 (han il)
+0 nét
+1 nét
+2 nét
+3 nét
+4 nét
+5 nét
+6 nét
+7 nét
Thể loại con
Thể loại này gồm 9 thể loại con sau, trên tổng số 9 thể loại con.
0
- Chữ Hán bộ 一 + 0 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 一 + 1 nét (6 tr.)
- Chữ Hán bộ 一 + 2 nét (10 tr.)
- Chữ Hán bộ 一 + 3 nét (6 tr.)
- Chữ Hán bộ 一 + 4 nét (11 tr.)
- Chữ Hán bộ 一 + 5 nét (3 tr.)
- Chữ Hán bộ 一 + 6 nét (2 tr.)
- Chữ Hán bộ 一 + 7 nét (2 tr.)
C
- Chữ thuần Nôm bộ 一 (1 tr.)