Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Dilyaramude
Tham gia ngày 7 tháng 8 năm 2013
Trang thành viên
Thảo luận
Theo dõi
Đóng góp
Thêm miêu tả địa phương
Thêm
Ngôn ngữ
Các liên kết đến đây
Nhật trình
Xem nhóm người dùng
Thông tin trang
Chỉnh sửa toàn bộ trang
Tải mã QR
User language
ku
-N
Zimanê
zikmakî
yê vî/vê bikarhênerî/ê
kurdî
ye.
ckb
-4
ئەم بەکارھێنەرە
وەک زمانی دایکی
کوردیی ناوەندی
دەزانێت.
tr
-4
Bu kullanıcı
anadili gibi
Türkçe
konuşabilir.
ar
-4
هذا المستخدم لديه معرفة
تقترب من مستوى اللغة الأم
ب
العربية
.
en
-4
This user has
near native speaker
knowledge of
English
.
la
-1
Hic usor/Haec ustrix
simplici
lingua Latina
conferre potest.
Users by language