Tập tin:Plagioclase porphyry.jpg
Plagioclase_porphyry.jpg (602×487 điểm ảnh, kích thước tập tin: 68 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 16:35, ngày 21 tháng 4 năm 2005 | 602×487 (68 kB) | Siim | Photographer: Siim Sepp Date of the creation: 20th April, 2005. Description: aphanitic groundmass, plagioclase phenocrysts, ophitic texture. {{GFDL-self}} Category:Diabase |
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikiversity.org
- Trang sử dụng tại en.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại et.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại ky.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ms.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Carvão mineral
- Rocha
- Ardósia
- Rocha sedimentar
- Calcário
- Basalto
- Gnaisse
- Rocha metamórfica
- Mármore
- Arenito
- Dolomito
- Conglomerado
- Xisto
- Micaxisto
- Folhelho
- Rocha ígnea
- Esteatito
- Filito
- Predefinição:Rochas
- Quartzito
- Rocha moutonnée
- Travertino
- Varvito
- Calcarenito
- Itabirito (rocha)
- Siltito
- Diamictito
- Tilito
- Calcilutito
- Ciclo das rochas
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.