Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

PTSD

  1. Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của post-traumatic stress disorder.

Từ dẫn xuất

sửa

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa

Mượn từ tiếng Anh PTSD.

Danh từ

sửa

PTSD(ピーティーエスディー) (pī-tī-esu-dī) 

  1. Từ đồng nghĩa của 心的外傷後ストレス障害 (shinteki gaishōgo sutoresu shōgai, “post-traumatic stress disorder”). PTSD