Xem thêm: nihon

Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ riêng

sửa

Nihon

  1. (hiếm) Nhật Bản

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Latinh hóa

sửa

Nihon

  1. Dạng rōmaji của にほん
  2. Dạng rōmaji của ニホン