Malay
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mə.ˈleɪ/
Tính từ riêng
sửaMalay ( không so sánh được)
Danh từ riêng
sửaMalay (không đếm được)
Tham khảo
sửa- "Malay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Malay ( không so sánh được)
Malay (không đếm được)