Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Malé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Afrikaans
1.1
Danh từ riêng
2
Tiếng Anh
2.1
Từ nguyên
2.2
Cách phát âm
2.3
Danh từ riêng
2.4
Xem thêm
2.5
Từ đảo chữ
3
Tiếng Bồ Đào Nha
3.1
Danh từ riêng
4
Tiếng Tây Ban Nha
4.1
Cách phát âm
4.2
Danh từ riêng
Tiếng Afrikaans
sửa
Wikipedia
tiếng Afrikaans có bài viết về:
Malé
Danh từ riêng
sửa
Malé
Malé
(
Thành phố
thủ đô
của
Maldives
)
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Dhivehi
މާލެ
(
māle
)
.
Cách phát âm
sửa
(
Maldives
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈmɑːlɛ/
(
Anh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈmɑːleɪ/
Danh từ riêng
sửa
Malé
Thành phố
thủ đô
của
Maldives
.
Xem thêm
sửa
Malé Svatoňovice
Từ đảo chữ
sửa
-meal
,
Elam
,
Elma
,
Leam
,
Lema
,
alme
,
amel
,
lame
,
lamé
,
leam
,
lema
,
meal
,
mela
,
mela-
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Danh từ riêng
sửa
Malé
gc
Malé
(
Thành phố
thủ đô
của
Maldives
)
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/maˈle/
[maˈle]
Vần:
-e
Tách âm tiết:
Ma‧lé
Danh từ riêng
sửa
Malé
?
Malé
(
Thành phố
thủ đô
của
Maldives
)