Xem thêm: hisashi

Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Danh từ riêng

sửa

Hisashi

  1. Một tên dành cho nam từ tiếng Nhật

Tiếng Nhật

sửa

Latinh hóa

sửa

Hisashi

  1. Rōmaji của ひさし

Tiếng Tagalog

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Tagalog tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /hiˈsaʃi/ [hɪˈsaː.ʃɪ]
  • Vần: -aʃi
  • Tách âm tiết: Hi‧sa‧shi

Danh từ riêng

sửa

Hisashi (Baybayin spelling ᜑᜒᜐᜐ᜔ᜌᜒ)

  1. Một tên dành cho nam từ tiếng Nhật