Hisashi
Xem thêm: hisashi
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nhật ひさし (Hisashi).
Danh từ riêng
sửaHisashi
- Một tên dành cho nam từ tiếng Nhật
Tiếng Nhật
sửaLatinh hóa
sửaHisashi
Tiếng Tagalog
sửaCách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửaHisashi (chính tả Baybayin ᜑᜒᜐᜐ᜔ᜌᜒ)
- Một tên dành cho nam từ tiếng Nhật