Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Czech
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tính từ riêng
1.4
Danh từ riêng
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Séc trong bản đồ châu Âu.
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɛk/
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)
[ˈtʃɛk]
Từ đồng âm
sửa
check
cheque
Tính từ riêng
sửa
Czech
(
không
so sánh được
)
/ˈtʃɛk/
(thuộc)
Séc
.
Danh từ riêng
sửa
Czech
(
số nhiều
Czechs
)
/ˈtʃɛk/
Người
Séc
.
(
Không đếm được
)
Tiếng Séc
.
Tham khảo
sửa
"
Czech
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)