Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) | | [ˈtʃɛk] |
Từ đồng âm
sửa
Tính từ riêng
sửa
Czech ( không so sánh được) /ˈtʃɛk/
- (thuộc) Séc.
Danh từ riêng
sửa
Czech (số nhiều Czechs) /ˈtʃɛk/
- Người Séc.
- (Không đếm được) Tiếng Séc.
Tham khảo
sửa