Tiếng Anh sửa

 
Séc trong bản đồ châu Âu.

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɛk/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ đồng âm sửa

Tính từ riêng sửa

Czech ( không so sánh được) /ˈtʃɛk/

  1. (thuộc) Séc.

Danh từ riêng sửa

Czech (số nhiều Czechs) /ˈtʃɛk/

  1. Người Séc.
  2. (Không đếm được) Tiếng Séc.

Tham khảo sửa