Các màu sắc trong tiếng Macedoni · бои (boi) (bố cục · chữ)
     бел (bel)      сив (siv)      црн (crn)
             црвен (crven), румен (rumen)              портокалов (portokalov); кафеав (kafeav), лисест (lisest)              жолт (žolt)
             маслинест (maslinest)              зелен (zelen)             
             тиркизен (tirkizen)                           син (sin), плав (plav); модар (modar)
             виолетов (violetov)              лилав (lilav), пурпурен (purpuren)              розов (rozov)

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Macedoni. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

Xem thêm

sửa
{{bảng:màu sắc/mk}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này

sửa

Tạo ngôn ngữ mới

sửa

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Macedoni

sửa
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Macedoni