Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
-trix
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Hậu tố
1.1.1
Đồng nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Hậu tố
sửa
Số ít
-trix
Số nhiều
-trices
-trix
(
số nhiều
-trices
)
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Nữ
.
the Mother Co-Redemp
trix
— Đức Mẹ Đồng Công
Đồng nghĩa
sửa
-tress
Tham khảo
sửa
"
-trix
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)