Tra từ bắt đầu bởi
𰆲

Chữ Hán

sửa
 
𰆲 U+301B2, 𰆲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-301B2
𰆱
[U+301B1]
CJK Unified Ideographs Extension G 𰆳
[U+301B3]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “爪 04” ghi đè từ khóa trước, “𰆲”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𰆲

  1. (Chữ Giáp cốt văn) Một địa danh thuộc phía nam huyện Hunyuan ngày nay, đông bắc Sơn Tây.

Động từ

sửa

𰆲

  1. , sở hữu.
  2. Tồn tại.

Dịch

sửa
tồn tại

Tham khảo

sửa
  • Cơ sở dữ liệu tự do Unihan

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𰆲 viết theo chữ quốc ngữ

hựu, hữu, hỡi, hơi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hḭʔw˨˩ hiʔiw˧˥ həʔəj˧˥ həːj˧˧hɨ̰w˨˨ hɨw˧˩˨ həːj˧˩˨ həːj˧˥hɨw˨˩˨ hɨw˨˩˦ həːj˨˩˦ həːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨw˨˨ hɨ̰w˩˧ hə̰ːj˩˧ həːj˧˥hɨ̰w˨˨ hɨw˧˩ həːj˧˩ həːj˧˥hɨ̰w˨˨ hɨ̰w˨˨ hə̰ːj˨˨ həːj˧˥˧

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa