Tra từ bắt đầu bởi
𭾝

Chữ Hán sửa

 
𭾝 U+2DF9D, 𭾝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2DF9D
𭾜
[U+2DF9C]
CJK Unified Ideographs Extension F 𭾞
[U+2DF9E]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Nhật sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

𭾝

  1. Để nhìn, ngắm nhìn.
  2. Để xem.
  3. Để quan sát.

Tham khảo sửa