Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𪧋
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𪧋
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Định nghĩa
2.2
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
𪧋
U+2A9CB
,
𪧋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A9CB
←
𪧊
[U+2A9CA]
CJK Unified Ideographs Extension C
𪧌
→
[U+2A9CC]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
宀
+
6 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “宀 06” ghi đè từ khóa trước, “工46”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+2A9CB
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
(không rõ)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Định nghĩa
sửa
𪧋
Tìm thấy trên “殷周金文集成引得”, trang 640.
Tìm thấy trên “殷周金文集成”, từ 5367.
Tham khảo
sửa
http://yedict.com/zscontent.asp?uni=2A9CB