Tra từ bắt đầu bởi
𪧋

Chữ Hán sửa

𪧋 U+2A9CB, 𪧋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A9CB
𪧊
[U+2A9CA]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪧌
[U+2A9CC]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Định nghĩa sửa

𪧋

  1. Tìm thấy trên “殷周金文集成引得”, trang 640.
  2. Tìm thấy trên “殷周金文集成”, từ 5367.

Tham khảo sửa