Tiếng Sumer

sửa
𒔆 U+12506, 𒔆
CUNEIFORM SIGN LAK-617 TIMES LA
𒔅
[U+12505]
Early Dynastic Cuneiform 𒔇
[U+12507]

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa

𒔁 + 𒆷

Tra cứu

sửa

𒔆

Tham khảo

sửa