식물
Tiếng Triều Tiên
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 植物.
Cách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [ɕʰiŋmuɭ]
- Ngữ âm Hangul: [싱물]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | singmul |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | sigmul |
McCune–Reischauer? | singmul |
Latinh hóa Yale? | sikmul |
Danh từ
sửa식물 (singmul) (hanja 植物)