Tiếng Triều Tiên

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 宮殿.

Cách phát âm

sửa
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?gungjeon
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?gungjeon
McCune–Reischauer?kungjŏn
Latinh hóa Yale?kwungcen

Danh từ

sửa

궁전 (gungjeon) (hanja 宮殿)

  1. Cung điện.