궁전
Tiếng Triều Tiên
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 宮殿.
Cách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [kuŋd͡ʑʌ̹n]
- Ngữ âm Hangul: [궁전]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | gungjeon |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | gungjeon |
McCune–Reischauer? | kungjŏn |
Latinh hóa Yale? | kwungcen |
Danh từ
sửa궁전 (gungjeon) (hanja 宮殿)